Tổng hợp thuật ngữ cơ bản thường gặp trong game Liên Minh Huyền Thoại

Tin công nghệ
|   Thứ 5, 01/01/1970 | 08:00
Hầu hết chúng ta khi mới bắt đầu làm quen với một tựa game mới nào đó thường không hiểu hết ý nghĩa những thuật ngữ mà các game thủ lâu năm hay sử dụng. Trong Liên Minh Huyền Thoại cũng vậy, trong lúc chơi bạn sẽ thấy đồng đội của mình sẽ dùng những thuật ngữ như Tank rừng, AD hay Farm... Để giao tiếp cùng bạn, nhưng bạn là “gà mới” nên chưa hiểu hết những câu thuật ngữ đấy, chắc hẳn lúc đó bạn sẽ thấy lúng túng không biết đồng đội của mình đang nói gì.

Kể từ khi ra mắt Liên minh huyền thoại (LOL) đã trở thành một trong những tựa game có lượng người chơi đông đảo, cộng đồng game thủ “cày” ngày lẫn đêm. Thoạt đầu mọi người không biết LOL là gì cho tới lúc nó thực sự được phổ biến như ngày nay. Và để hỗ trợ người chơi trong quá trình “chinh chiến” nhà phát hành đã đưa ra một số thuật ngữ, lệnh khác nhau mà chúng tôi gọi chúng là những thuật ngữ LOL hay thuật ngữ LMHT. Nếu bạn còn chưa biết gì về những thuật ngữ này, hãy tham khảo bài viết dưới đây của chúng tôi nhé.

Những thuật ngữ cơ bản trong game Liên Minh Huyền Thoại

  • Ace: Giết hết tướng đối phương.

  • AD (Attack Damage): Sát thương vật lý.

  • ADC (Attack Damage Carry): Người chơi ở vị trí xạ thủ.

  • AFK (Away Keyboard): Những người đứng 1 chỗ không chơi khi game đang diễn ra.

  • Aggro, Aggression: Trở thành mục tiêu của lính hoặc tháp.

  • AI (Artificial Intelligence): Đối thủ máy hoặc bot đã được lập trình sẵn.

  • AoE (Arena of Effect): Các chiêu thức diện rộng.

  • AP (Ability Power): Chỉ số sát thương phép thuật.

  • AP Ratio: Tỷ lệ tăng chỉ số sát thương phép thuật của nhân vật lên.

  • AR (Armor): Giáp giúp giảm sát thương vật lý.

  • ArP (Armor Penetration): Điểm xuyên kháng phép.

  • AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.

  • B (Back): Quay về, lùi lại.

  • BrB (Be Right Back): Trở lại ngay.

  • Backdoor: 1 hoặc hơn một nhân vật đánh tháp mà không có sự giúp sức của lính.

  • Balt, Baiting: Phương thức dụ đối phương.

  • BG (Bad Game): Là một trận đấu tồi.

  • Bot: Tương tự như AI.

  • Brush: Bụi cỏ cao, bụi rậm.

  • Blue: Bãi quái rừng Khổng Lồ Đá Xanh.

  • Buff: Dùng skill để tăng sát thương, nâng cao khả năng đánh và tiếp máu cho đồng đội.

  • Care: Cẩn thận.

  • Carry: Tướng hoặc nhân vật yếu đầu game nhưng cuối lại rất mạnh.

  • CC (Crowd Control): Các chiêu thức ảnh hưởng đến chuyển động của đối thủ như: Fear (hù dọa), Silence (không sử dụng được chiêu thức), Taunt (khiến quân địch ngắm đánh mình), Stun (làm choáng), Slow (làm chậm).

  • CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu.

  • CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời gian hồi chiêu.

  • CR (Creep): Lính.

  • CrC (Critical Strike Chance): Tỷ lệ cơ hội có đòn đánh chí mạng.

  • CrD (Critical Strike Damage): Tỷ lệ sát thương đòn đánh chí mạng có thể gây ra.

  • Champ (Champion): Tướng.

  • Combo: Sử dụng chiêu thức liên hoàn.

  • Counter Jungle: Người đi thăm rừng đối phương.

  • Cover: Yểm trợ hay bảo kê.

  • Cb (Combat): Chiến đấu.

  • CS (Creep Score): Số lính bị giết.

  • Dis (Disconnect): Mất mạng.

  • DoT (Damage over Time): Gây sát thương giảm máu từ từ lên đối thủ.

  • DPS (Damage Per Second): Gây sát thương lớn trong thời gian ngắn.

  • Dive, Tower Diving: Đi vào tầm ngắm của tháp đối thủ.

  • ELO: Hệ thống tính điểm trong Ranked Game.

  • Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm.

  • Facecheck: Kiểm tra bụi rậm.

  • Farm (Farming): Giết lính hoặc quái để kiếm tiền.

  • Fed: Những người có nhiều tiền sau khi giết được nhiều tướng của đổi thủ.

  • Feed: Chết nhiều mạng.

  • Flash: Phép bổ trợ tốc biến.

  • Gank: Giết đối thủ một cách bất ngờ, thường dùng cho những tướng đi rừng.

  • GG (Good Game): Game hay, thường sử dụng khi hết trận đấu hay.

  • GOSU: Người chơi có kỹ năng cá nhân nổi bật.

  • GP5 (Gold Regen): Vàng tăng mỗi 5 giây.

  • Harass: Hành động gây phiền toái.

  • HP (Hit Points, Health Points): Số máu.

  • HP5 (Health Regen): Số máu hồi phục mỗi 5 giây.

  • IAS (Increased Attack Speed): Tăng tốc độ đánh.

  • Initiate: Bắt đầu một trận giáp chiến.

  • Invade: Xâm nhập vào rừng đối thủ.

  • Imba: Bá đạo.

  • Juke, Juking: Lừa đối thủ và chạy thoát khỏi tầm ngắm mà chủ yếu nhờ bụi rậm hay sự hỗn loạn của cuộc chiến.

  • Jungling/Jungle/Forest: Giết quái trong rừng.

  • Kite (Kiting): Đánh nhanh, chạy nhanh.

  • KS (Kill Steal): Chỉ hành động "ngư ông đắc lợi".

  • Lane: Đường đi của lính.

  • Lane Top: Đường trên.

  • Lane Mid: Đường giữa.

  • Lane Bottom: Đường dưới.

  • Last Hit: Đánh đòn cuối cùng vào quái vật hoặc tướng để có vàng.

  • Lv (Level): Cấp độ.

  • Leash: Kéo quái ra để giúp đồng đội đánh.

  • Leaver: Thoát game khi chưa kết thúc.

  • Metagame: Những diễn biến thường xuyên xảy ra trong game.

  • Mid (Middle): Người đi đường giữa.

  • MS (Movement Speed): Tốc độ di chuyển.

  • MIA (Missing in Action): Khi 1 tướng đối thủ không trong tầm nhìn, không biết họ ở đâu.

  • MOBA (Multiplayer Online Battle Area): Dùng cho những game như League of Legends, DOTA.

  • MP (Mana Points): Điểm năng lượng.

  • MP5 (Mana Regen): Điểm năng lượng phục hồi mỗi 5 giây.

  • MPen, MrP (Magic Penetration): Xuyên kháng phép.

  • MR (Magic Resist): Chống lại phép.

  • Noob (Newbie): Người mới chơi.

  • Nerfed: Những thay đổi làm tướng yếu đi, giúp cân bằng game.

  • OP (Overpowered): Người chơi rất mạnh.

  • Offtank (Offensive Tank): Là tanker dự phòng nếu tanker chính không ở trên bản đồ.

  • OOM (Out of mana): Hết năng lượng.

Tổng hợp thuật ngữ cơ bản thường gặp trong game Liên Minh Huyền Thoại

  • Ping: Bấm báo động vào bản đồ nhỏ, ping xanh dương chỉ đích đến/tấn công, ping vàng là cẩn thận/lùi lại.

  • Poke (Poking): Một cách quấy rối phổ biến khi sử dụng chiêu thức có phạm vi rộng để lấy máu đối thủ, khiến đổi thủ mất máu còn mình vẫn trong phạm vi an toàn.

  • Pushing: Tấn công đường với mục tiêu quét sạch lính và tháp.

  • Re: Trở lại, thường sử dụng cho đối thủ vừa xuất hiện lại sau khi mất tích.

  • River: Sông cắt ngang bản đồ.

  • Red: Bãi quái rừng Bụi Gai Đỏ Thành Tinh.

  • Roam: Người thường xuyên thay đổi đường đi.

  • Rune: Ngọc bổ trợ.

  • Skill: Chiêu thức của tướng.

  • Skill Shot: Chiêu mà bạn phải ngắm bằng kỹ năng chơi của mình.

  • Skill Target: Chiêu thức chọn mục tiêu.

  • Snowball: Gia tăng những lợi thế nhỏ thành lợi thế lớn.

  • Smite: Phép bổ trợ trừng phạt.

  • SP (Suport): Người chơi vị trí hỗ trợ.

  • Scales: Mức độ chiêu của bạn mạnh hơn nhờ vật phẩm mua.

  • Scaling: Thường sử dụng cho mức độ ảnh hưởng của Ngọc.

  • Tank: Tướng được chơi để nhận phần lớn sát thương của đối thủ, thường có nhiệm vụ tiên phong.

  • Team Fight: Giáp chiến cả Team 5vs5 trong trận đấu.

  • Tele/TP (Teleport): Phép bổ trợ chuyển dịch.

  • Top: Người đi đường trên.

  • TP, Tele (Teleport): Phép bổ trợ giúp bạn dịch chuyển đến các mục tiêu bên phe mình.

  • Troll: Chỉ những người chơi phá đám.

  • TT (Twisted Treeline): Bản đồ 3vs3.

  • Ulti/Ultimate: Chiêu cuối.

  • UP (Underpowered): Sử dụng cho các vật phẩm hay tướng quá yếu so với mặt bằng chung của game.

  • Zone, Zoning: Khu vực kiểm soát, chủ yếu xung quanh các tướng, NPC và tháp.

Trên đây là những thuật ngữ Liên Minh Huyền Thoại để người chơi có thể tham khảo và sử dụng trong quá trình chơi game. Chúc các bạn có những phút giây giải trí vui vẻ trong game.

 

Cùng chuyên mục
Mẹo Thi Tiếng Anh: Làm Thế Nào Để Đạt Điểm Cao?
02-05-2024 16:22

Tầm quan trọng của tiếng Anh và mục tiêu của bài viết

Tầm quan trọng của Tiếng Anh
Tầm quan trọng của Tiếng Anh

Kỳ thi tiếng Anh không chỉ là một phần thi trong chương trình học mà còn là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp và học tập quốc tế. Với sự toàn cầu hóa và tầm quan trọng ngày càng tăng của tiếng Anh trong giao tiếp chuyên nghiệp, việc đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh có thể tạo lợi thế cạnh tranh lớn cho các học sinh và người lao động trên toàn cầu.

Mục tiêu của bài viết này là cung cấp các mẹo và chiến lược thi tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn không chỉ cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Chúng ta sẽ khám phá các phương pháp chuẩn bị, kỹ thuật làm bài, và cách thức để xử lý áp lực trong khi thi, nhằm giúp bạn tiếp cận kỳ thi một cách tự tin và chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức.

Bằng cách áp dụng những mẹo và chiến lược được trình bày, bạn sẽ có thể không chỉ đạt điểm cao hơn trong các bài thi tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ lâu dài, hỗ trợ cho sự nghiệp học tập và làm việc quốc tế của mình.

Chuẩn bị trước khi thi

Chuẩn bị trước khi thi
Chuẩn bị trước khi thi

Chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi tiếng Anh không chỉ là về mặt kiến thức mà còn về kỹ năng ứng dụng. Dưới đây là các bước cụ thể giúp bạn tăng cường khả năng và sự tự tin trước khi bước vào phòng thi:

Ôn tập ngữ pháp và từ vựng:

  • Ngữ pháp: Đây là nền tảng của tiếng Anh, và bất kỳ sai sót nào cũng có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn. Hãy dành thời gian ôn tập các cấu trúc ngữ pháp chính và luyện tập chúng qua các bài tập.
  • Từ vựng: Mở rộng vốn từ là chìa khóa để hiểu và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng, thẻ ghi nhớ và đọc báo tiếng Anh để làm quen với từ mới.

Luyện nghe và phát âm:

  • Kỹ năng nghe: Luyện nghe thường xuyên qua các bản tin, podcast, hoặc xem phim tiếng Anh với phụ đề. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phân biệt âm và ngữ điệu, từ đó nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ.
  • Phát âm: Thực hành phát âm đúng là rất quan trọng, đặc biệt nếu kỳ thi của bạn có phần thi nói. Sử dụng các tài nguyên trực tuyến và ghi âm giọng nói của bạn để phân tích và cải thiện.

Kỹ năng đọc hiểu:

  • Tăng tốc độ đọc: Thực hành đọc nhanh mà không mất đi sự chính xác là kỹ năng quan trọng, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong phần thi đọc hiểu.
  • Phương pháp đọc: Áp dụng kỹ thuật đọc như skim (đọc lướt) và scan (đọc tìm thông tin cụ thể) để nhanh chóng tìm được thông tin cần thiết trong bài đọc.

Kỹ thuật làm bài thi

1 số kỹ thuật khi làm bài thi Tiếng Anh
1 số kỹ thuật khi làm bài thi Tiếng Anh

Khi đã vào phòng thi, việc áp dụng những kỹ thuật thi cụ thể và hiệu quả sẽ giúp bạn tối đa hóa điểm số. Sau đây là một số kỹ thuật thi mà bạn nên thực hiện:

Quản lý thời gian:

  • Chiến lược phân bổ thời gian: Để đảm bảo bạn có đủ thời gian cho các phần khó hơn, hãy phân chia thời gian cụ thể cho từng phần của bài thi. Bắt đầu với các câu hỏi bạn cảm thấy dễ nhất để nhanh chóng giành được điểm.
  • Giám sát thời gian khi làm bài: Luôn giữ ý thức về thời gian còn lại trong suốt quá trình làm bài. Điều này giúp bạn cân bằng giữa việc hoàn thành bài thi và dành thời gian để kiểm tra lại các câu trả lời.

Kỹ thuật trả lời câu hỏi trắc nghiệm:

  • Loại trừ câu trả lời sai: Đối với các câu hỏi trắc nghiệm, hãy dùng phương pháp loại trừ để loại bỏ các phương án rõ ràng không đúng, từ đó tăng cơ hội chọn được câu trả lời chính xác.
  • Đánh dấu câu hỏi để xem xét lại: Nếu bạn không chắc chắn về một câu hỏi nào đó, hãy đánh dấu và quay lại nếu còn thời gian sau khi đã hoàn thành các câu hỏi khác.

Viết luận và thực hành nói:

  • Kỹ năng viết luận: Đảm bảo rằng luận điểm chính của bạn rõ ràng và được hỗ trợ bằng các dẫn chứng thuyết phục. Sử dụng các đoạn văn có cấu trúc tốt, bao gồm mở bài, thân bài, và kết luận.
  • Kỹ năng nói: Trong phần thi nói, hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng và tự nhiên, duy trì sự liên kết giữa các ý. Thực hành trước với các chủ đề đa dạng để bạn có thể tự tin trình bày trong mọi tình huống.

Mẹo thi cụ thể

Để tối đa hóa hiệu quả khi thi tiếng Anh, việc áp dụng các mẹo thi cụ thể sẽ giúp bạn nâng cao khả năng của mình và đạt điểm số cao. Dưới đây là một số mẹo thi cụ thể mà bạn có thể thực hiện:

Sử dụng phương pháp ELI5 (Explain It Like I'm 5):

  • Khi phải giải thích các khái niệm phức tạp trong bài thi nói hoặc viết, hãy cố gắng đơn giản hóa chúng như thể bạn đang giải thích cho một đứa trẻ 5 tuổi. Điều này không chỉ giúp người chấm thi dễ hiểu ý bạn hơn mà còn thể hiện khả năng bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và rõ ràng.

Luyện tập với đề thi mẫu:

  • Thực hành là chìa khóa để thành công. Luyện tập thường xuyên với các đề thi mẫu để quen với định dạng và các loại câu hỏi thường gặp. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng và tăng cường sự tự tin khi bạn thực sự bước vào phòng thi.

Cách xử lý áp lực và giữ tâm lý ổn định:

  • Kỳ thi có thể gây ra nhiều áp lực, vì vậy việc giữ cho tâm lý ổn định là rất quan trọng. Hãy thực hiện các bài tập thở sâu, tập trung vào quá trình học tập chứ không chỉ là kết quả, và đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian nghỉ ngơi và thư giãn trước ngày thi.

Áp dụng những mẹo này không chỉ giúp bạn đối phó hiệu quả hơn với kỳ thi tiếng Anh mà còn giúp bạn phát triển lâu dài các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho sự nghiệp học tập và làm việc trong tương lai.

Sau khi thi

Sau khi hoàn thành kỳ thi tiếng Anh, việc đánh giá lại bài làm và chuẩn bị cho các bước tiếp theo là rất quan trọng. Dưới đây là những bước bạn nên thực hiện sau khi thi:

  1. Đánh giá bài làm:

    • Kiểm tra lại bài làm của bạn để xem bạn đã trả lời đúng các câu hỏi hay chưa và có mắc phải các lỗi ngữ pháp hay chính tả nào không.
    • Phân tích những điểm mạnh và điểm yếu của bài làm của bạn, từ đó rút ra kinh nghiệm cho các kỳ thi sau.
  2. Chuẩn bị cho các bước tiếp theo:

    • Xem xét kết quả và quyết định các bước tiếp theo dựa trên điểm số và mục tiêu cá nhân của bạn.
    • Nếu bạn chưa đạt được mục tiêu của mình, hãy tìm hiểu nguyên nhân và xem xét cách cải thiện kỹ năng của mình. Có thể bạn cần tham gia các khóa học, tìm kiếm nguồn tài liệu mới, hoặc tăng cường lịch trình học tập.

Việc đánh giá và học hỏi từ kỳ thi là quan trọng để bạn có thể phát triển và cải thiện kỹ năng của mình. Hãy dùng kết quả của mình như một cơ hội để tiếp tục phát triển và tiến bộ trong hành trình học tập của mình.

 

0.05494 sec| 2150.195 kb