Độ phân giải màn hình, có những loại nào?

Tin công nghệ
|   Thứ 5, 01/01/1970 | 08:00
Hiện nay bạn đã quá quen với những thuật ngữ về độ phân giải màn hình rồi đúng không? Vậy đã bao giờ bạn cảm thấy khó hiểu bởi những chuẩn màn hình độ phân giải 4K, Full HD, WXGA... chưa?

Hôm nay, ở bài viết này MSmobile sẽ gửi tới những định nghĩa đơn giản, dễ hiểu nhất về màn hình, độ phân giải màn hình trên điện thoại cũng như trên các thiết bị có màn hình hiển thị nhé

1. Vậy độ phân giải là gì?

Độ phân giải màn hình là số lượng điểm ảnh (còn gọi là Pixel) theo Chiều rộng (W) và Chiều cao (H) của màn hình thiết bị. Số lượng điểm ảnh trên một diện tích bề mặt càng nhiều sẽ đem lại chất lượng hình ảnh càng sống động và chân thực

Ví dụ: Màn hình có độ phân giải của màn hình Full HD là 1920x1080 sẽ có chiều rộng 1920 điểm ảnh và 1080 điểm ảnh chiều cao

Độ phân giải màn hình, có những loại nào?

2. Các loại độ phân giải màn hình phổ biến trên điện thoại di động, smartphone, laptop...

2.1. Độ phân giải QQVGA: Đây là viết tắt của từ Quarter-QVGA có độ phân giải 160 x 120 pixels hoặc 120 x 160 pixels. Đây là độ phân giải rất thấp, xuất hiện trên những thiết bị hiển thị đời đầu, hiện tại chỉ được áp dụng trên các dòng điện thoại phím bấm giá rẻ.

2.2. Độ phân giải QVGA: cũng là một dạng độ phân giải thấp 320 x 240 pixels, còn có tên gọi khác là Quad-VGA hoặc qVGA, cũng được trang bị trên các điện thoại phím bấm giá rẻ

2.3. Độ phân giải WQVGA: còn có tên gọi là Wide-QVGA có độ phân giải hiển thị cao hơn so với QVGA. WQVGA có chiều rộng là 240 pixels, do đó chiều cao của WQVGA đa dạng về tỉ lệ và độ phân giải như: 360 x 240 pixels (tỉ lệ 3:2), 400 x 240 pixels (tỉ lệ 5:3), 428 x 240 pixels hoặc 432 x 240 pixels (tỉ lệ khoảng 16:9)

2.4. Độ phân giải VGA: Từng được coi là tiêu chuẩn của màn hình nhiều điện thoại, ngày nay, VGA cũng chỉ còn được coi là độ phân giải tầm thấp với chiều ngang là 640 pixels và chiều dọc là 480 pixels và có tỉ lệ khung hình là 4:3.

2.5. Độ phân giải WVGA: viết tắt của từ Wide-VGA, có độ phân giải chính là 768 x 480 pixels, phổ biến trên các dòng smartphone giá rẻ. Một số kích thước khác như 720 x 480 pixels (tỉ lệ 3:2), 800 x 480 pixels (tỉ lệ 5:3).

2.6. Độ phân giải FWVGA: viết tắt của từ Full-WVGA, có khả năng hiển thị chiều rộng cao hơn WVGA, tức lên tới 854 x 480 pixels. Tỉ lệ của FWVGA là 16:9, phổ biến trên những smartphone giá rẻ trong những năm gần đây.

2.7. Độ phân giải HD: có độ phân giải 1280×720 pixel và tỷ lệ khung hình 4:3. Độ phân giải HD có các biến thể như WQXGA hay XGA, WXGA với số lượng điểm ảnh được tăng lên và giảm tỷ lệ khung hình gần đạt 16:9. Biến thể phổ biến nhất trên các laptop phổ thông là 1366x768 Pixel.

Độ phân giải màn hình, có những loại nào?

2.8. Độ phân giải qHD: “q” viết tắt chữ “quarter” nghĩa là ¼, tức là có độ phân giải bằng ¼ độ phân giải HD. Đa số các điện thoại từng đình đám một thời như SamSung J2, J2 Prime sử dụng màn loại hình này.

2.9. Độ phân giải Full HD: là những màn hình có độ phân giải 1920x1080. Thường được trang bị cho các laptop và smartphone tầm trung cận cao cấp.

Độ phân giải màn hình, có những loại nào?

2.10. Độ phân giải 2K (tên gọi khác là Quad HD): là tên gọi cho những màn hình có độ phân giải 2560x1440 mang chất lượng tốt hơn nhiều so với Full HD. Màn hình độ phân giải này được trang bị trên các smartphone cao cấp và một số ít các laptop cao cấp.

Độ phân giải màn hình, có những loại nào?

2.11. Độ phân giải 4K (hay Ultra HD): cao gấp 4 lần so với Full HD 1080p, độ phân giải này là 4096x2160 pixel. Độ phân giải này cũng chưa được áp dụng nhiều cho các mẫu laptop cũng như smartphone.

Và cuối cùng chúng ta có thể túm gọn trong một biểu đồ biểu diễn như sau:

Độ phân giải màn hình, có những loại nào?

Như vậy sau khi đọc xong bài viết này bạn đã có thêm một chút kinh nghiệm về độ phân giải màn hình rồi đó

Cùng chuyên mục
Mẹo Thi Tiếng Anh: Làm Thế Nào Để Đạt Điểm Cao?
02-05-2024 16:22

Tầm quan trọng của tiếng Anh và mục tiêu của bài viết

Tầm quan trọng của Tiếng Anh
Tầm quan trọng của Tiếng Anh

Kỳ thi tiếng Anh không chỉ là một phần thi trong chương trình học mà còn là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp và học tập quốc tế. Với sự toàn cầu hóa và tầm quan trọng ngày càng tăng của tiếng Anh trong giao tiếp chuyên nghiệp, việc đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh có thể tạo lợi thế cạnh tranh lớn cho các học sinh và người lao động trên toàn cầu.

Mục tiêu của bài viết này là cung cấp các mẹo và chiến lược thi tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn không chỉ cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Chúng ta sẽ khám phá các phương pháp chuẩn bị, kỹ thuật làm bài, và cách thức để xử lý áp lực trong khi thi, nhằm giúp bạn tiếp cận kỳ thi một cách tự tin và chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức.

Bằng cách áp dụng những mẹo và chiến lược được trình bày, bạn sẽ có thể không chỉ đạt điểm cao hơn trong các bài thi tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ lâu dài, hỗ trợ cho sự nghiệp học tập và làm việc quốc tế của mình.

Chuẩn bị trước khi thi

Chuẩn bị trước khi thi
Chuẩn bị trước khi thi

Chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi tiếng Anh không chỉ là về mặt kiến thức mà còn về kỹ năng ứng dụng. Dưới đây là các bước cụ thể giúp bạn tăng cường khả năng và sự tự tin trước khi bước vào phòng thi:

Ôn tập ngữ pháp và từ vựng:

  • Ngữ pháp: Đây là nền tảng của tiếng Anh, và bất kỳ sai sót nào cũng có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn. Hãy dành thời gian ôn tập các cấu trúc ngữ pháp chính và luyện tập chúng qua các bài tập.
  • Từ vựng: Mở rộng vốn từ là chìa khóa để hiểu và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng, thẻ ghi nhớ và đọc báo tiếng Anh để làm quen với từ mới.

Luyện nghe và phát âm:

  • Kỹ năng nghe: Luyện nghe thường xuyên qua các bản tin, podcast, hoặc xem phim tiếng Anh với phụ đề. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phân biệt âm và ngữ điệu, từ đó nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ.
  • Phát âm: Thực hành phát âm đúng là rất quan trọng, đặc biệt nếu kỳ thi của bạn có phần thi nói. Sử dụng các tài nguyên trực tuyến và ghi âm giọng nói của bạn để phân tích và cải thiện.

Kỹ năng đọc hiểu:

  • Tăng tốc độ đọc: Thực hành đọc nhanh mà không mất đi sự chính xác là kỹ năng quan trọng, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong phần thi đọc hiểu.
  • Phương pháp đọc: Áp dụng kỹ thuật đọc như skim (đọc lướt) và scan (đọc tìm thông tin cụ thể) để nhanh chóng tìm được thông tin cần thiết trong bài đọc.

Kỹ thuật làm bài thi

1 số kỹ thuật khi làm bài thi Tiếng Anh
1 số kỹ thuật khi làm bài thi Tiếng Anh

Khi đã vào phòng thi, việc áp dụng những kỹ thuật thi cụ thể và hiệu quả sẽ giúp bạn tối đa hóa điểm số. Sau đây là một số kỹ thuật thi mà bạn nên thực hiện:

Quản lý thời gian:

  • Chiến lược phân bổ thời gian: Để đảm bảo bạn có đủ thời gian cho các phần khó hơn, hãy phân chia thời gian cụ thể cho từng phần của bài thi. Bắt đầu với các câu hỏi bạn cảm thấy dễ nhất để nhanh chóng giành được điểm.
  • Giám sát thời gian khi làm bài: Luôn giữ ý thức về thời gian còn lại trong suốt quá trình làm bài. Điều này giúp bạn cân bằng giữa việc hoàn thành bài thi và dành thời gian để kiểm tra lại các câu trả lời.

Kỹ thuật trả lời câu hỏi trắc nghiệm:

  • Loại trừ câu trả lời sai: Đối với các câu hỏi trắc nghiệm, hãy dùng phương pháp loại trừ để loại bỏ các phương án rõ ràng không đúng, từ đó tăng cơ hội chọn được câu trả lời chính xác.
  • Đánh dấu câu hỏi để xem xét lại: Nếu bạn không chắc chắn về một câu hỏi nào đó, hãy đánh dấu và quay lại nếu còn thời gian sau khi đã hoàn thành các câu hỏi khác.

Viết luận và thực hành nói:

  • Kỹ năng viết luận: Đảm bảo rằng luận điểm chính của bạn rõ ràng và được hỗ trợ bằng các dẫn chứng thuyết phục. Sử dụng các đoạn văn có cấu trúc tốt, bao gồm mở bài, thân bài, và kết luận.
  • Kỹ năng nói: Trong phần thi nói, hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng và tự nhiên, duy trì sự liên kết giữa các ý. Thực hành trước với các chủ đề đa dạng để bạn có thể tự tin trình bày trong mọi tình huống.

Mẹo thi cụ thể

Để tối đa hóa hiệu quả khi thi tiếng Anh, việc áp dụng các mẹo thi cụ thể sẽ giúp bạn nâng cao khả năng của mình và đạt điểm số cao. Dưới đây là một số mẹo thi cụ thể mà bạn có thể thực hiện:

Sử dụng phương pháp ELI5 (Explain It Like I'm 5):

  • Khi phải giải thích các khái niệm phức tạp trong bài thi nói hoặc viết, hãy cố gắng đơn giản hóa chúng như thể bạn đang giải thích cho một đứa trẻ 5 tuổi. Điều này không chỉ giúp người chấm thi dễ hiểu ý bạn hơn mà còn thể hiện khả năng bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và rõ ràng.

Luyện tập với đề thi mẫu:

  • Thực hành là chìa khóa để thành công. Luyện tập thường xuyên với các đề thi mẫu để quen với định dạng và các loại câu hỏi thường gặp. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng và tăng cường sự tự tin khi bạn thực sự bước vào phòng thi.

Cách xử lý áp lực và giữ tâm lý ổn định:

  • Kỳ thi có thể gây ra nhiều áp lực, vì vậy việc giữ cho tâm lý ổn định là rất quan trọng. Hãy thực hiện các bài tập thở sâu, tập trung vào quá trình học tập chứ không chỉ là kết quả, và đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian nghỉ ngơi và thư giãn trước ngày thi.

Áp dụng những mẹo này không chỉ giúp bạn đối phó hiệu quả hơn với kỳ thi tiếng Anh mà còn giúp bạn phát triển lâu dài các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho sự nghiệp học tập và làm việc trong tương lai.

Sau khi thi

Sau khi hoàn thành kỳ thi tiếng Anh, việc đánh giá lại bài làm và chuẩn bị cho các bước tiếp theo là rất quan trọng. Dưới đây là những bước bạn nên thực hiện sau khi thi:

  1. Đánh giá bài làm:

    • Kiểm tra lại bài làm của bạn để xem bạn đã trả lời đúng các câu hỏi hay chưa và có mắc phải các lỗi ngữ pháp hay chính tả nào không.
    • Phân tích những điểm mạnh và điểm yếu của bài làm của bạn, từ đó rút ra kinh nghiệm cho các kỳ thi sau.
  2. Chuẩn bị cho các bước tiếp theo:

    • Xem xét kết quả và quyết định các bước tiếp theo dựa trên điểm số và mục tiêu cá nhân của bạn.
    • Nếu bạn chưa đạt được mục tiêu của mình, hãy tìm hiểu nguyên nhân và xem xét cách cải thiện kỹ năng của mình. Có thể bạn cần tham gia các khóa học, tìm kiếm nguồn tài liệu mới, hoặc tăng cường lịch trình học tập.

Việc đánh giá và học hỏi từ kỳ thi là quan trọng để bạn có thể phát triển và cải thiện kỹ năng của mình. Hãy dùng kết quả của mình như một cơ hội để tiếp tục phát triển và tiến bộ trong hành trình học tập của mình.

 

0.09444 sec| 2143.633 kb