Nên chọn Xiaomi Redmi Note 8 Pro hay Xiaomi Redmi 10x 4G?
Ở bài viết này chúng tôi sẽ đánh giá nhanh và gửi tới các bạn cái nhìn tổng quan và hi vọng sẽ giúp các bạn sẽ không quá phân vân trong quá trình lựa chọn giữa 2 sản phẩm đang có giá cực kỳ ưu đãi cũng như đang HOT trên thị trường hiện nay. Đó là Xiaomi Redmi Note 8 Pro và Redmi 10x 4G
1. So sánh màn hình của Xiaomi Redmi 10X 4G và Redmi Note 8 Pro
- Xiaomi cũng trang bị màn hình AMOLED 6.53 inch 2.400 x 1.080. Tỷ lệ 20: 9 với sự hỗ trợ màn hình HDR 10+, độ sáng tối đa 600 nits. Mật độ điểm ảnh của máy ở mức 401ppi. Điện thoại cũng được trang bị cảm biến vân tay trong màn hình để bảo mật. Dù không có tốc độ làm mới cao, nhưng Redmi 10X có tốc độ phản hồi cảm ứng 180Hz. Và nốt ruồi trong màn hình được đặt bên góc trái của thiết bị
- Còn Redmi Note 8 Pro cũng được trang bị một màn hình kích thước 6.53 inch độ phân giải Full HD+.
Như vậy có thể thấy màn hình của cả 2 tương đương nhau, mặc dù độ sáng của Redmi 10x 4G có vẻ tốt hơn so với dòng sản phẩm đã ra trước đó
2. So sánh về Camera của Xiaomi Redmi 10X 4G và Redmi Note 8 Pro
- Xiaomi Redmi 10X 4G tiêu chuẩn có kết hợp cùng cụm ba camera phía sau. Máy sở hữu đến 3 camera với camera chính 48MP, kèm theo đó là camera góc siêu rộng 2MP và 1 camera dành riêng cho chế độ chụp Macro 2MP. Cụm camera này sẽ cho bạn toàn bộ những chế độ chụp ảnh tốt nhất mà bạn chỉ có thể thím thấy trên những mẫu smartphone với mức giá cao hơn.
- Tuy nhiên ngược lại chiếc điện thoại Xiaomi Redmi Note 8 Pro là một trong những Smartphone đầu tiên trên thế giới sở hữu camera với độ phân giải lên tới 64 MP. Đây quả thực là một sự đột phá của máy ảnh số trên thiết bị di động nói chung và trên điện thoại nói riêng. Nó được trang bị 4 camera sau bao gồm cảm biến chính 64 MP, đi cùng với một camera góc rộng 8 MP, camera macro chuyên dụng 2 MP và cảm biến chiều sâu 2 MP. Hệ thống camera này hỗ trợ công nghệ ghép điểm ảnh, quay video 4K, chống rung điện tử, phát hiện phong cảnh và chân dung với sự hỗ trợ của AI để tăng hiệu suất chụp ảnh.
- Redmi Note 8 Pro còn hỗ trợ zoom tới 20X giúp người dùng có thể chụp được cả những vật thể ở xa. Mặt trước là camera selfie 20 MP với tính năng làm đẹp bằng AI hứa hẹn cũng sẽ không làm các bạn trẻ phải thất vọng.
Như vây có thể thấy Note 8 Pro nhỉnh hơn ở phần Camera một chút
3. Đánh giá về hiệu năng
- Xiaomi Redmi Note 8 Pro là smartphone đầu tiên được trang bị bộ xử lý Helio G90T của MediaTek, 8 nhân tốc độ 2.0 Ghz. Bên cạnh đó Redmi Note 8 Pro còn nhận được sự hỗ trợ từ công nghệ HyperEngine của MediaTek cho trải nghiệm chơi game tốt hơn so với những con chip trước đó và điểm đặc biệt tới từ sự tản nhiệt tuyệt vời của dòng chip này
- Để phục vụ tốt nhất cho việc chơi game thì chiếc máy này có một công cụ dự đoán mạng thông minh giúp đường truyền luôn có kết nối tốt nhất. Bên cạnh đó là khả năng kết nối đồng thời tới hai mạng WiFi - nếu một đường truyền Wifi bất ngờ yếu đi thì thiết bị sẽ tự động sử dụng kết nối Wifi tốt hơn hoặc LTE thay thế để dự phòng.
- Còn Redmi 10X 4G được trang bị chipset MediaTek Helio G85, con chip này mang lại sức mạnh tầm trung trên cao. Do đó, điện thoại có thể tự tin thực hiện tốt các tác vụ của người dùng hiện nay. Đồng thời đi kèm là RAM 4GB với dung lượng lưu trữ 128GB. Điện thoại được chạy trên giao diện MIUI 11 dựa trên Android 10 mới nhất.
Ở mặt này chiếc Redmi Note 8 Pro cũng nhỉnh hơn một chút so với chiếc Redmi 10x 4G
4. Pin
- Xiaomi đã trang bị cho Redmi 10X Pro viên pin 4.520mAh với sạc nhanh 33W, trong khi Redmi 10X tiêu chuẩn cũng sở hữu viên pin 4.520mAh nhưng chỉ hỗ trợ sạc nhanh 30W.
- Xiaomi Redmi Note 8 Pro sở hữu cho mình viên pin có dung lượng lên tới 4500 mAh cho bạn sử dụng thoải mái sang ngày thứ 2. Bên cạnh đó là khả năng sạc nhanh lên tới 18W giúp bạn rút ngắn được đáng kể thời gian chờ sạc pin cho thiết bị.
Chúng tôi nhận thấy ở phần Pin thì cả hai chiếc điện thoại này ngang tài ngang sức.
5. So sánh cấu hình phần cứng chi tiết
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~395 ppi density) | |
Màn hình rộng | 6.53 inch | 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio) | |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Corning Gorilla Glass 5, 450 nits typ. brightness (advertised) | |
Camera | Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Camera trước | 20 MP | 13 MP, f/2.3, (wide), 1.12µm | |
Đèn Flash | Đèn LED kép | Đèn LED kép | |
Chụp ảnh nâng cao | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro | A.I Camera, Chụp ảnh siêu độ phân giải, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Zoom quang học, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự độ | |
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh, sạc nhanh 18W | 5020 mAh ( Bộ sạc tiêu chuẩn 22,5W), Sạc nhanh 18W |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Po, 5020 mAh battery | |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | Li-Po, Công nghệ tiết kiệm pin, Bộ sạc tiêu chuẩn 22,5W | |
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 10, MIUI 11 |
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek Helio G90T 8 nhân | MediaTek Helio G85 (12nm) | |
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) | |
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G76 MC4 | Mali-G52 MC2 | |
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB or 6 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB | 128 GB | |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | Có hỗ trợ, microSDXC (dedicated slot) | |
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | Khung kim loại + mặt lưng kính | |
Kích thước | Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm | 162.3 x 77.2 x 8.9 mm (6.39 x 3.04 x 0.35 in) | |
Trọng lượng | 199 g | 199 g (7.02 oz) |
Kết luận
Như vậy với một vài hạng mục đánh giá kể trên chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng mặc dù chiếc Redmi 10x 4G ra sau nhưng vẫn có phần lép vế so với đàn anh đã ra mắt trước đó. Là một tín đồ công nghệ chúng tôi khuyên bạn không ngại ngần gì mà không chọn Xiaomi Redmi Note 8 Pro ở thời điểm hiện tại.
Tầm quan trọng của tiếng Anh và mục tiêu của bài viết
Kỳ thi tiếng Anh không chỉ là một phần thi trong chương trình học mà còn là cánh cửa mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp và học tập quốc tế. Với sự toàn cầu hóa và tầm quan trọng ngày càng tăng của tiếng Anh trong giao tiếp chuyên nghiệp, việc đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh có thể tạo lợi thế cạnh tranh lớn cho các học sinh và người lao động trên toàn cầu.
Mục tiêu của bài viết này là cung cấp các mẹo và chiến lược thi tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn không chỉ cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Chúng ta sẽ khám phá các phương pháp chuẩn bị, kỹ thuật làm bài, và cách thức để xử lý áp lực trong khi thi, nhằm giúp bạn tiếp cận kỳ thi một cách tự tin và chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức.
Bằng cách áp dụng những mẹo và chiến lược được trình bày, bạn sẽ có thể không chỉ đạt điểm cao hơn trong các bài thi tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ lâu dài, hỗ trợ cho sự nghiệp học tập và làm việc quốc tế của mình.
Chuẩn bị trước khi thi
Chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi tiếng Anh không chỉ là về mặt kiến thức mà còn về kỹ năng ứng dụng. Dưới đây là các bước cụ thể giúp bạn tăng cường khả năng và sự tự tin trước khi bước vào phòng thi:
Ôn tập ngữ pháp và từ vựng:
- Ngữ pháp: Đây là nền tảng của tiếng Anh, và bất kỳ sai sót nào cũng có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn. Hãy dành thời gian ôn tập các cấu trúc ngữ pháp chính và luyện tập chúng qua các bài tập.
- Từ vựng: Mở rộng vốn từ là chìa khóa để hiểu và thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng, thẻ ghi nhớ và đọc báo tiếng Anh để làm quen với từ mới.
Luyện nghe và phát âm:
- Kỹ năng nghe: Luyện nghe thường xuyên qua các bản tin, podcast, hoặc xem phim tiếng Anh với phụ đề. Điều này giúp bạn cải thiện khả năng phân biệt âm và ngữ điệu, từ đó nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ.
- Phát âm: Thực hành phát âm đúng là rất quan trọng, đặc biệt nếu kỳ thi của bạn có phần thi nói. Sử dụng các tài nguyên trực tuyến và ghi âm giọng nói của bạn để phân tích và cải thiện.
Kỹ năng đọc hiểu:
- Tăng tốc độ đọc: Thực hành đọc nhanh mà không mất đi sự chính xác là kỹ năng quan trọng, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong phần thi đọc hiểu.
- Phương pháp đọc: Áp dụng kỹ thuật đọc như skim (đọc lướt) và scan (đọc tìm thông tin cụ thể) để nhanh chóng tìm được thông tin cần thiết trong bài đọc.
Kỹ thuật làm bài thi
Khi đã vào phòng thi, việc áp dụng những kỹ thuật thi cụ thể và hiệu quả sẽ giúp bạn tối đa hóa điểm số. Sau đây là một số kỹ thuật thi mà bạn nên thực hiện:
Quản lý thời gian:
- Chiến lược phân bổ thời gian: Để đảm bảo bạn có đủ thời gian cho các phần khó hơn, hãy phân chia thời gian cụ thể cho từng phần của bài thi. Bắt đầu với các câu hỏi bạn cảm thấy dễ nhất để nhanh chóng giành được điểm.
- Giám sát thời gian khi làm bài: Luôn giữ ý thức về thời gian còn lại trong suốt quá trình làm bài. Điều này giúp bạn cân bằng giữa việc hoàn thành bài thi và dành thời gian để kiểm tra lại các câu trả lời.
Kỹ thuật trả lời câu hỏi trắc nghiệm:
- Loại trừ câu trả lời sai: Đối với các câu hỏi trắc nghiệm, hãy dùng phương pháp loại trừ để loại bỏ các phương án rõ ràng không đúng, từ đó tăng cơ hội chọn được câu trả lời chính xác.
- Đánh dấu câu hỏi để xem xét lại: Nếu bạn không chắc chắn về một câu hỏi nào đó, hãy đánh dấu và quay lại nếu còn thời gian sau khi đã hoàn thành các câu hỏi khác.
Viết luận và thực hành nói:
- Kỹ năng viết luận: Đảm bảo rằng luận điểm chính của bạn rõ ràng và được hỗ trợ bằng các dẫn chứng thuyết phục. Sử dụng các đoạn văn có cấu trúc tốt, bao gồm mở bài, thân bài, và kết luận.
- Kỹ năng nói: Trong phần thi nói, hãy tập trung vào việc phát âm rõ ràng và tự nhiên, duy trì sự liên kết giữa các ý. Thực hành trước với các chủ đề đa dạng để bạn có thể tự tin trình bày trong mọi tình huống.
Mẹo thi cụ thể
Để tối đa hóa hiệu quả khi thi tiếng Anh, việc áp dụng các mẹo thi cụ thể sẽ giúp bạn nâng cao khả năng của mình và đạt điểm số cao. Dưới đây là một số mẹo thi cụ thể mà bạn có thể thực hiện:
Sử dụng phương pháp ELI5 (Explain It Like I'm 5):
- Khi phải giải thích các khái niệm phức tạp trong bài thi nói hoặc viết, hãy cố gắng đơn giản hóa chúng như thể bạn đang giải thích cho một đứa trẻ 5 tuổi. Điều này không chỉ giúp người chấm thi dễ hiểu ý bạn hơn mà còn thể hiện khả năng bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và rõ ràng.
Luyện tập với đề thi mẫu:
- Thực hành là chìa khóa để thành công. Luyện tập thường xuyên với các đề thi mẫu để quen với định dạng và các loại câu hỏi thường gặp. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng và tăng cường sự tự tin khi bạn thực sự bước vào phòng thi.
Cách xử lý áp lực và giữ tâm lý ổn định:
- Kỳ thi có thể gây ra nhiều áp lực, vì vậy việc giữ cho tâm lý ổn định là rất quan trọng. Hãy thực hiện các bài tập thở sâu, tập trung vào quá trình học tập chứ không chỉ là kết quả, và đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian nghỉ ngơi và thư giãn trước ngày thi.
Áp dụng những mẹo này không chỉ giúp bạn đối phó hiệu quả hơn với kỳ thi tiếng Anh mà còn giúp bạn phát triển lâu dài các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho sự nghiệp học tập và làm việc trong tương lai.
Sau khi thi
Sau khi hoàn thành kỳ thi tiếng Anh, việc đánh giá lại bài làm và chuẩn bị cho các bước tiếp theo là rất quan trọng. Dưới đây là những bước bạn nên thực hiện sau khi thi:
-
Đánh giá bài làm:
- Kiểm tra lại bài làm của bạn để xem bạn đã trả lời đúng các câu hỏi hay chưa và có mắc phải các lỗi ngữ pháp hay chính tả nào không.
- Phân tích những điểm mạnh và điểm yếu của bài làm của bạn, từ đó rút ra kinh nghiệm cho các kỳ thi sau.
-
Chuẩn bị cho các bước tiếp theo:
- Xem xét kết quả và quyết định các bước tiếp theo dựa trên điểm số và mục tiêu cá nhân của bạn.
- Nếu bạn chưa đạt được mục tiêu của mình, hãy tìm hiểu nguyên nhân và xem xét cách cải thiện kỹ năng của mình. Có thể bạn cần tham gia các khóa học, tìm kiếm nguồn tài liệu mới, hoặc tăng cường lịch trình học tập.
Việc đánh giá và học hỏi từ kỳ thi là quan trọng để bạn có thể phát triển và cải thiện kỹ năng của mình. Hãy dùng kết quả của mình như một cơ hội để tiếp tục phát triển và tiến bộ trong hành trình học tập của mình.